PFL6X04WH-CEG / Dây cáp đồng Panduit - Cat 6A - 23 AWG - F/UTP - LSZH-3 - Trắng

Thương hiệu: Panduit Mã: PFL6X04WH-CEG
Chất liệu: Dây Cáp Điện
Thương hiệu: Panduit   |   Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ
Khuyến mãi đặc biệt !!!
  • 1 Giảm 100,000đ cho đơn hàng từ 10 triệu khi thanh toán quét mã SmartPay QR bằng ứng dụng ngân hàng
  • 2 Giảm thêm 2% khi mua cùng sản phẩm bất kỳ có giá cao hơn
  • 3 Giảm 10% gói Bảo hiểm rơi vỡ
MÃ GIẢM GIÁ MÃ GIẢM GIÁ

50K

Top Code
Nhập mã BEA50 giảm ngay 50K

BEA50

15%

Nhập mã BEA15 giảm ngay 15%

BEA15

99K

Nhập mã BEAN99K giảm ngay 99K.

BEAN99K

  • Miễn phí vận chuyển tại TP.HCM
    Miễn phí vận chuyển tại TP.HCM
  • Bảo hành chính hãng toàn quốc
    Bảo hành chính hãng toàn quốc
  • Cam kết chính hãng 100%
    Cam kết chính hãng 100%
  • Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
    Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
  • Tên sản phẩm: Dây cáp đồng Panduit - Cat 6A - 23 AWG - F/UTP - LSZH-3 - Trắng PFL6X04WH-CEG
  • Mã sản phẩm: PFL6X04WH-CEG
  • Enterprise/Data Center Copper Cable - Cáp truyền dữ liệu
  • Cáp đồng F/UTP có vỏ bọc TX6A™ Cat 6A được cấu tạo từ các dây dẫn đồng 23 AWG với lớp cách điện HDPE.
  • Các dây dẫn được xoắn thành từng cặp và được tách biệt bằng một bộ chia chéo.
  • Cả bốn cặp đều được bao quanh bởi một lá chắn kim loại tổng thể bên trong lớp vỏ chống cháy HDPE.
  • Cáp LSZH (IEC 60332-3) màu trắng được cung cấp 305 mét (1.000 feet) cho một cuộn.
Lưu ý Có sẵn tại Châu Á Thái Bình Dương, EMEA và Châu Mỹ Latinh
Môi trường
Trong nhà
Mức hiệu suất Cat 6A
Cấu trúc cáp F/UTP
Đánh giá dễ cháy LSZH-3 (IEC 60332-3)
Đánh giá Euroclass Dca-s2,d2,a1
Thuộc tính kháng Chống lửa
Vật liệu vỏ Polyetylen mật độ cao
Đường kính ngoài danh nghĩa của cáp (In.)
0.28
Đường kính ngoài danh nghĩa của cáp (mm)
7.3
Nhiệt độ hoạt động tối đa (°C)
75
Nhiệt độ hoạt động tối đa (°F)
167
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu (°C)
-20
Nhiệt độ hoạt động tối thiểu (°F)
-4
Nhiệt độ lắp đặt tối đa (°C)
75
Nhiệt độ lắp đặt tối đa (°F)
167
Nhiệt độ lắp đặt tối thiểu (°C)
0
Nhiệt độ lắp đặt tối thiểu (°F)
32
Thương hiệu phụ
Pan-Net®
Độ căng lắp đặt tối đa (N)
110
Độ căng lắp đặt tối đa (lb)
25
Bán kính uốn cong (In.) 1.15
Bán kính uốn cong (mm) 29.2
Số lượng cặp
4
Vật liệu dẫn điện
Đồng
Loại dẫn điện
Đặc
Chiều dài tổng thể (ft.)
1000
Chiều dài tổng thể (m)
305
Cỡ dẫn điện (AWG)
23
Cỡ dẫn điện (mm)
0.57
Vật liệu cách điện
Polyethylene
Đánh giá chống axit a1
Đường kính cách điện (In.)
0.04
Đường kính cách điện (mm)
1.1
Điện áp tối đa (V)
80
Đạt tiêu chuẩn Vượt quá các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 11801 Class EA và tiêu chuẩn ANSI/TIA-568-C.2 Category 6A; Tuân thủ tiêu chuẩn: UL liệt kê CMP-LP 0.7A và CMR-LP 0.5A; Tuân thủ PoE: Đáp ứng IEEE 802.3af, IEEE 802.3at và IEEE 802.3bt cho các ứng dụng PoE; Tuân thủ CE: Euroclass Dca-s2-d2-a1; Tuân thủ RoHS
Màu sắc
Trắng
Đánh giá chống lửa d2
Loại bao bì
cuộn
Loại sản phẩm
Day cáp đồng
Đánh giá chống khói s2
Đánh giá chống lửa EuroClass Dca


+ Sản phẩm lỗi, hỏng do quá trình sản xuất hoặc vận chuyện
+ Nằm trong chính sách đổi trả sản phẩm của Bean
+ Sản phẩm còn nguyên tem mác chưa qua sử dụng và chưa giặt là
+ Thời gian đổi trả nhỏ hơn 15 ngày kể từ ngày nhận hàng
+ Chi phí bảo hành về sản phẩm, vận chuyển khách hàng chịu chi phí
Điều kiện đổi trả hàng
Điều kiện về thời gian đổi trả: trong vòng 01 ngày kể từ khi nhận được hàng và phải liên hệ gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại trên để được xác nhận đổi trả hàng.
Điều kiện đổi trả hàng:
- Sản phẩm gửi lại phải còn nguyên đai nguyên kiện
- Phiếu bảo hành (nếu có) và tem của công ty trên sản phẩm còn nguyên vẹn.
- Sản phẩm đổi/ trả phải còn đầy đủ hộp, giấy Hướng dẫn sử dụng và chưa qua sử dụng.
- Quý khách chịu chi phí vận chuyển, đóng gói, thu hộ tiền, chi phí liên lạc tối đa tương đương 20% giá trị đơn hàng.

Sản phẩm đã xem

Messenger